Có 2 kết quả:
同軸電纜 tóng zhóu diàn lǎn ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ • 同轴电缆 tóng zhóu diàn lǎn ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ
tóng zhóu diàn lǎn ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coaxial cable
Bình luận 0
tóng zhóu diàn lǎn ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coaxial cable
Bình luận 0